Trang chủVU • EPA
add
Vusiongroup SA
Giá đóng cửa hôm trước
275,20 €
Mức chênh lệch một ngày
272,60 € - 278,00 €
Phạm vi một năm
122,30 € - 278,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T EUR
Số lượng trung bình
30,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,90 Tr | 29,57% |
Chi phí hoạt động | 66,21 Tr | 39,36% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 67,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,71 | 74,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,29 Tr | -21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,63 Tr | 167,93% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 58,68% |
Tổng nợ | 1,43 T | 83,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 67,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,25 Tr | 243,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,04 Tr | -139,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | 37,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,06 Tr | 2.297,85% |
Dòng tiền tự do | -13,99 Tr | -1.440,81% |
Giới thiệu
VusionGroup provides IoT & Data solutions for physical commerce, serving over 350 large retailer groups around the world in Europe, Asia and North America. Wikipedia
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
904