Trang chủVSTL • NSE
add
Vibhor Steel Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
157,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,00 ₹ - 160,00 ₹
Phạm vi một năm
125,00 ₹ - 298,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T INR
Số lượng trung bình
32,47 N
Tỷ số P/E
25,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 T | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 247,52 Tr | 6,11% |
Thu nhập ròng | 44,37 Tr | -9,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,99 Tr | -10,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,53 Tr | -22,52% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 23,53% |
Tổng nợ | 2,85 T | 38,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,37 Tr | -9,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
660