Trang chủVREX • NASDAQ
add
Varex Imaging Corp
8,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,71 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:02:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,39 $
Mức chênh lệch một ngày
8,42 $ - 8,81 $
Phạm vi một năm
6,97 $ - 16,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
358,85 Tr USD
Số lượng trung bình
567,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,80 Tr | 5,16% |
Chi phí hoạt động | 57,30 Tr | 8,32% |
Thu nhập ròng | -300,00 N | 40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,15 | 42,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,30 Tr | 41,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,60 Tr | 9,87% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 7,24% |
Tổng nợ | 778,00 Tr | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,00 N | 40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,50 Tr | -7,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 84,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,90 Tr | 7.447,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,40 Tr | 1.262,83% |
Dòng tiền tự do | 14,70 Tr | 23.420,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.300