Trang chủVQSSF • OTCMKTS
add
VIQ Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,58 Tr | -3,45% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | -11,95% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -1,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,50 | -5,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 Tr | 283,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | -27,03% |
Tổng tài sản | 24,78 Tr | -15,06% |
Tổng nợ | 26,37 Tr | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -1,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 651,82 N | 474,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,27 N | 1,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,27 N | -131,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,68 N | -92,05% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | 540,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
211