Trang chủVOX • LON
add
Vox Valor Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,17 GBX - 0,17 GBX
Phạm vi một năm
0,10 GBX - 0,24 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 Tr | 71,41% |
Chi phí hoạt động | 308,20 N | -87,73% |
Thu nhập ròng | -390,74 N | -3.434,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,09 | -1.949,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -126,54 N | -206,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,75 N | -91,16% |
Tổng tài sản | 12,92 Tr | 2,61% |
Tổng nợ | 4,81 Tr | 36,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -390,74 N | -3.434,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,38 N | -249,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 N | 5,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,11 N | -110,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,94 N | -190,11% |
Dòng tiền tự do | -194,36 N | -74,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5