Trang chủVNDA • NASDAQ
add
Vanda Pharmaceuticals Inc.
4,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,78 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 $
Mức chênh lệch một ngày
4,75 $ - 4,95 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 6,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,71 Tr USD
Số lượng trung bình
428,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,04 Tr | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 87,55 Tr | 64,39% |
Thu nhập ròng | -29,49 Tr | -611,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,94 | -574,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,04 Tr | -456,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,91 Tr | -13,51% |
Tổng tài sản | 631,94 Tr | -3,18% |
Tổng nợ | 120,52 Tr | 10,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,49 Tr | -611,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,15 Tr | -537,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,90 Tr | 340,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,48 Tr | 188,91% |
Dòng tiền tự do | -20,06 Tr | -951,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
368