Trang chủVMSSF • OTCMKTS
add
Vortex Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | 95,12% |
Thu nhập ròng | -835,39 N | -58,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,07 N | -45,87% |
Tổng tài sản | 7,62 Tr | 12,03% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | 50,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -835,39 N | -58,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -538,54 N | 9,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,38 N | -106,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 501,94 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,97 N | 87,63% |
Dòng tiền tự do | 99,63 N | -76,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web