Trang chủVLTMF • OTCMKTS
add
Voltage Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0071 $
Phạm vi một năm
0,0071 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 62,69 N | -40,70% |
Thu nhập ròng | 182,56 N | 190,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,28 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,85 N | 32,04% |
Tổng tài sản | 779,00 N | 28,40% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 45,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -667,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 49,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 152,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,56 N | 190,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,20 N | 714,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,20 N | 167,62% |
Dòng tiền tự do | -11,79 N | -112,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web