Trang chủVLTA • CNSX
add
Volta Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 331,11 N | -33,53% |
Thu nhập ròng | -307,53 N | 21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -197,70 N | 49,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,58 N | -82,61% |
Tổng tài sản | 1,11 Tr | -10,38% |
Tổng nợ | 217,78 N | 91,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,53 N | 21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,43 N | 75,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -393,44 N | -138,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,62 N | 14,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,25 N | 41,50% |
Dòng tiền tự do | -407,23 N | 15,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19