Trang chủVLCJF • OTCMKTS
add
Velocity Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 735,17 N | 86,53% |
Thu nhập ròng | -443,35 N | -25,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -746,33 N | -80,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -135,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 Tr | -60,87% |
Tổng tài sản | 28,37 Tr | -5,02% |
Tổng nợ | 892,69 N | -8,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -443,35 N | -25,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,56 N | 6,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,51 N | 78,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,50 N | -93,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,58 N | -124,12% |
Dòng tiền tự do | -209,35 N | 85,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20