Trang chủVKTR • IDX
add
VKTR Teknologi Mobilitas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
91,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
87,00 Rp - 91,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 171,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 NT IDR
Số lượng trung bình
18,98 Tr
Tỷ số P/E
520,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,85 T | 109,43% |
Chi phí hoạt động | 53,17 T | 22,21% |
Thu nhập ròng | -2,99 T | 78,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,51 T | 1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -204,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,45 T | -76,19% |
Tổng tài sản | 1,61 NT | -3,58% |
Tổng nợ | 452,68 T | -13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 T | 78,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,98 T | 227,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,61 T | -197,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,85 T | 60,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,47 T | -249,82% |
Dòng tiền tự do | -54,45 T | -123,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.341