Trang chủVIS • CVE
add
Visionstate Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,91 N | -24,80% |
Chi phí hoạt động | 242,76 N | 11,52% |
Thu nhập ròng | -109,69 N | -37,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,67 | -83,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,40 N | 101,64% |
Tổng tài sản | 664,78 N | 9,85% |
Tổng nợ | 465,53 N | -50,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,69 N | -37,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -192,58 N | -4,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 169,29 N | -45,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,08 N | -152,82% |
Dòng tiền tự do | 6,85 N | -95,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7