Trang chủVINVEST • KLSE
add
Vinvest Capital Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
439,65 N
Tỷ số P/E
5,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 Tr | -11,38% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | 0,27% |
Thu nhập ròng | -918,00 N | 35,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,93 | 27,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,00 N | 68,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,70 Tr | -45,38% |
Tổng tài sản | 487,59 Tr | -13,89% |
Tổng nợ | 45,68 Tr | -60,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -918,00 N | 35,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 69,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,00 N | -99,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -383,00 N | 92,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | 50,15% |
Dòng tiền tự do | -9,22 Tr | -119,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
42