Trang chủVINS • IDX
add
Victoria Insurance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
109,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
111,00 Rp - 116,00 Rp
Phạm vi một năm
94,00 Rp - 180,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
167,97 T IDR
Số lượng trung bình
136,17 N
Tỷ số P/E
23,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,31 T | -43,92% |
Chi phí hoạt động | 4,40 T | 3,79% |
Thu nhập ròng | 2,84 T | 142,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,08 | 332,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | 153,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,41 T | -9,85% |
Tổng tài sản | 265,59 T | 22,27% |
Tổng nợ | 115,79 T | 75,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 T | 142,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 T | 462,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,32 T | -529,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,23 Tr | -53,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 389,45 Tr | -90,53% |
Dòng tiền tự do | 10,49 T | 8,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
38