Trang chủVIN • WSE
add
Gielda Praw Majatkowych Vindexus SA
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 zł
Mức chênh lệch một ngày
10,10 zł - 11,00 zł
Phạm vi một năm
8,20 zł - 11,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
128,11 Tr PLN
Số lượng trung bình
11,05 N
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,36 Tr | 114,89% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | -68,71% |
Thu nhập ròng | 11,15 Tr | 773,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,96 | 413,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,30 Tr | 4.659,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,63 Tr | 117,39% |
Tổng tài sản | 428,80 Tr | 25,43% |
Tổng nợ | 148,00 Tr | 97,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,15 Tr | 773,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,85 Tr | -293,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,23 Tr | -541,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,89 Tr | 147,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,19 Tr | 9,18% |
Dòng tiền tự do | -22,67 Tr | -1.191,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
133