Trang chủVIDHIING • NSE
add
Vidhi Specialty Food Ingredients Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
448,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
441,10 ₹ - 448,40 ₹
Phạm vi một năm
381,55 ₹ - 569,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,28 T INR
Số lượng trung bình
39,34 N
Tỷ số P/E
51,38
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 35,84% |
Chi phí hoạt động | 238,11 Tr | 181,48% |
Thu nhập ròng | 118,96 Tr | 13,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | -16,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,16 Tr | 21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,46 Tr | 44,62% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 22,04% |
Tổng nợ | 949,69 Tr | 114,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,96 Tr | 13,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
96