Trang chủVH2 • FRA
add
Friedrich Vorwerk Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
59,20 €
Mức chênh lệch một ngày
57,30 € - 58,80 €
Phạm vi một năm
15,96 € - 66,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T EUR
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
26,80
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,04 Tr | 73,43% |
Chi phí hoạt động | 57,33 Tr | 30,73% |
Thu nhập ròng | 8,56 Tr | 449,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 216,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,53 Tr | 378,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,17 Tr | 197,71% |
Tổng tài sản | 403,23 Tr | 30,75% |
Tổng nợ | 189,80 Tr | 40,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,56 Tr | 449,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,36 Tr | -207,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,40 Tr | -3,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | -127,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,48 Tr | -230,25% |
Dòng tiền tự do | -66,00 Tr | -164,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.001