Trang chủVFX • ASX
add
Visionflex Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 946,79 N | -41,73% |
Chi phí hoạt động | 354,20 N | -12,88% |
Thu nhập ròng | -788,01 N | -174,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,23 | -371,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -874,32 N | -281,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | 38,38% |
Tổng tài sản | 3,68 Tr | 11,20% |
Tổng nợ | 4,37 Tr | -57,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -697,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -170,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -788,01 N | -174,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | -1.103,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,72 N | -107,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 1.663,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 633,72 N | 306,10% |
Dòng tiền tự do | -477,93 N | -312,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web