Trang chủVERT-B • STO
add
Vertiseit AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
57,20 kr - 58,20 kr
Phạm vi một năm
38,80 kr - 67,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T SEK
Số lượng trung bình
10,13 N
Tỷ số P/E
42,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,56 Tr | 84,01% |
Chi phí hoạt động | 39,44 Tr | 109,79% |
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | -43,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -69,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -59,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,42 Tr | -11,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,13 Tr | 266,74% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 106,31% |
Tổng nợ | 467,86 Tr | 69,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 693,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,59 Tr | -43,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,59 Tr | -26,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,96 Tr | -45,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,45 Tr | 286,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,08 Tr | 83.300,00% |
Dòng tiền tự do | 12,82 Tr | -31,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
270