Trang chủVENU • NYSEAMERICAN
add
Venu Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,41 $
Mức chênh lệch một ngày
9,15 $ - 9,60 $
Phạm vi một năm
7,05 $ - 11,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
350,82 Tr USD
Số lượng trung bình
24,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 Tr | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 19,46 Tr | 34,90% |
Thu nhập ròng | -18,06 Tr | -15,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -516,23 | -30,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,17 Tr | -38,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,66 Tr | -36,45% |
Tổng tài sản | 212,88 Tr | 81,71% |
Tổng nợ | 73,55 Tr | 187,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,06 Tr | -15,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,04 Tr | -233,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,05 Tr | -168,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,78 Tr | -34,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,31 Tr | -171,52% |
Dòng tiền tự do | -24,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50