Trang chủVBTYZ • IST
add
VBT Yazilim AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,18 ₺
Mức chênh lệch một ngày
17,92 ₺ - 18,40 ₺
Phạm vi một năm
17,02 ₺ - 38,38 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T TRY
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
59,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 521,78 Tr | -38,57% |
Chi phí hoạt động | 55,03 Tr | -29,02% |
Thu nhập ròng | -19,59 Tr | -117,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | -127,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,93 Tr | 43,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,38 Tr | -42,60% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 73,67% |
Tổng nợ | 1,15 T | 202,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,59 Tr | -117,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,00 Tr | -14,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -933,86 Tr | -1.390,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 633,22 Tr | 1.865,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,42 Tr | -566,47% |
Dòng tiền tự do | -721,85 Tr | -3.482,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
335