Trang chủVBL1L • VSE
add
Vilniaus baldai AB
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 €
Phạm vi một năm
7,25 € - 14,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
48,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
157,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,55 Tr | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | 308,00 N | -87,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -88,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 Tr | -40,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,00 N | -98,68% |
Tổng tài sản | 81,68 Tr | -2,95% |
Tổng nợ | 42,73 Tr | -13,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,00 N | -87,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 Tr | 51,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | -112,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | 30,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,00 N | 75,47% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | 1.445,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
549