Trang chủVBG-B • STO
add
VBG Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
261,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
262,80 kr - 270,80 kr
Phạm vi một năm
243,20 kr - 512,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T SEK
Số lượng trung bình
28,04 N
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -11,97% |
Chi phí hoạt động | 270,40 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | 114,50 Tr | -41,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | -33,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,58 | -41,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,60 Tr | -26,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,20 Tr | -10,22% |
Tổng tài sản | 6,71 T | 6,13% |
Tổng nợ | 2,68 T | 13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,50 Tr | -41,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,90 Tr | -80,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,30 Tr | -1.886,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,50 Tr | 234.600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,50 Tr | -116,94% |
Dòng tiền tự do | 52,53 Tr | -22,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.114