Trang chủVARN • SWX
add
Varia US Properties AG
Giá đóng cửa hôm trước
19,75 CHF
Phạm vi một năm
18,50 CHF - 37,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
199,99 Tr CHF
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,13%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,02 Tr | -7,71% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | 22,95% |
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | 89,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,83 | 88,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,06 Tr | -9,21% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -8,27% |
Tổng nợ | 898,04 Tr | -7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,05 Tr | 89,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,39 Tr | 96,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,30 Tr | -225,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,30 Tr | 72,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,23 Tr | 77,97% |
Dòng tiền tự do | -3,36 Tr | -117,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web