Trang chủVAR • ASX
add
Variscan Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0043 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
650,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 219,57 N | 44,06% |
Thu nhập ròng | -270,53 N | -63,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 47,89% |
Tổng tài sản | 11,46 Tr | 17,43% |
Tổng nợ | 177,04 N | -54,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 782,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -270,53 N | -63,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,48 N | -33,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -402,23 N | -317,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 563,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 450,83 N | 477,81% |
Dòng tiền tự do | -140,86 N | -47,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5