Trang chủVALO • BCBA
add
Banco de Valores SA
Giá đóng cửa hôm trước
276,00 $
Mức chênh lệch một ngày
267,00 $ - 277,00 $
Phạm vi một năm
247,00 $ - 470,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,09 T ARS
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,92 T | -79,98% |
Chi phí hoạt động | 35,76 T | -81,90% |
Thu nhập ròng | 6,65 T | -57,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | 114,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,07 T | -95,06% |
Tổng tài sản | 1,33 NT | -43,20% |
Tổng nợ | 1,19 NT | -45,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 837,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,65 T | -57,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,12 T | 108,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -497,27 Tr | 82,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,99 T | -102,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,85 T | -86,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web