Trang chủVAKFN • IST
add
Vakif Finansal Kiralama AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,20 ₺ - 2,32 ₺
Phạm vi một năm
1,39 ₺ - 2,68 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,88 T TRY
Số lượng trung bình
90,35 Tr
Tỷ số P/E
3,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,52 Tr | -22,76% |
Chi phí hoạt động | -59,69 Tr | -4.333,19% |
Thu nhập ròng | 286,61 Tr | -7,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 95,69 | 20,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | -40,09% |
Tổng tài sản | 29,66 T | 7,08% |
Tổng nợ | 23,64 T | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,61 Tr | -7,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 T | -5.824,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,00 N | -100,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,46 Tr | 96,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 T | -455,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
83