Trang chủUWHR • OTCMKTS
add
Uwharrie Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,70 $
Mức chênh lệch một ngày
8,70 $ - 8,70 $
Phạm vi một năm
7,22 $ - 9,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,38 Tr USD
Số lượng trung bình
570,00
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,20 Tr | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | 0,08% |
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 7,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,55 | 4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,39 Tr | 22,99% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 6,09% |
Tổng nợ | 1,10 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 Tr | 7,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | 49,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 Tr | 72,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,82 Tr | 26,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,93 Tr | 3.276,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
183