Trang chủUVCR • IDX
add
Trimegah Karya Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
63,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
61,00 Rp - 64,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 94,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
126,01 T IDR
Số lượng trung bình
12,69 Tr
Tỷ số P/E
35,05
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 244,57 T | 39,40% |
Chi phí hoạt động | 10,85 T | 5,51% |
Thu nhập ròng | -2,23 T | -88,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,91 | -35,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 T | 27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -79,47% |
Tổng tài sản | 194,78 T | 56,81% |
Tổng nợ | 96,72 T | 234,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 T | -88,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,25 T | 13,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,27 T | -1.353,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,08 T | 1.688,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,63 Tr | -99,07% |
Dòng tiền tự do | -12,08 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
60