Trang chủUUSA • CNSX
add
Kraken Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 207,71 N | -87,66% |
Thu nhập ròng | -213,92 N | 87,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,92 N | -83,52% |
Tổng tài sản | 24,73 Tr | -2,72% |
Tổng nợ | 31,67 N | -96,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,92 N | 87,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,40 N | 83,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 N | -110,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,29 N | 82,77% |
Dòng tiền tự do | -101,54 N | 79,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web