Trang chủUTR1L • VSE
add
Utenos Trikotazas AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 €
Mức chênh lệch một ngày
0,28 € - 0,28 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
301,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 Tr | 66,34% |
Chi phí hoạt động | 940,00 N | 1,51% |
Thu nhập ròng | -427,00 N | 70,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,26 | 82,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,00 N | 83,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,00 N | 8,46% |
Tổng tài sản | 13,75 Tr | 6,88% |
Tổng nợ | 13,72 Tr | 12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -427,00 N | 70,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,00 N | 83,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | -400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,56 Tr | -1.736,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | -273,96% |
Dòng tiền tự do | 62,75 N | -17,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
624