Trang chủUTKARSHBNK • NSE
add
Utkarsh Small Finance Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,86 ₹ - 23,69 ₹
Phạm vi một năm
21,25 ₹ - 55,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,31 T INR
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | -18,37% |
Chi phí hoạt động | 4,65 T | 22,76% |
Thu nhập ròng | 29,67 Tr | -98,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | -97,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -97,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 73,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,37 T | 84,81% |
Tổng tài sản | 281,27 T | 17,67% |
Tổng nợ | 251,53 T | 20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,67 Tr | -98,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
16.081