Trang chủUSMT • OTCMKTS
add
US METRO BANCORP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 $
Mức chênh lệch một ngày
4,65 $ - 4,65 $
Phạm vi một năm
3,06 $ - 4,65 $
Số lượng trung bình
861,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,88 Tr | 21,03% |
Chi phí hoạt động | 8,74 Tr | 7,62% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 62,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,49 | 34,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,06 Tr | 117,55% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 9,44% |
Tổng nợ | 1,29 T | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 62,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web