Trang chủUSLM • NASDAQ
add
United States Lime & Minerals Inc
97,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
97,59 $
Đóng cửa: 23 thg 6, 16:00:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
95,15 $
Mức chênh lệch một ngày
94,02 $ - 97,80 $
Phạm vi một năm
65,45 $ - 159,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T USD
Số lượng trung bình
146,94 N
Tỷ số P/E
23,28
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,89%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,25 Tr | 27,29% |
Chi phí hoạt động | 12,31 Tr | 13,72% |
Thu nhập ròng | 34,11 Tr | 52,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,38 | 19,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,03 Tr | 44,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,63 Tr | 45,24% |
Tổng tài sản | 585,26 Tr | 26,13% |
Tổng nợ | 53,05 Tr | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,11 Tr | 52,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,43 Tr | 45,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,85 Tr | -122,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -35,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,60 Tr | 18,77% |
Dòng tiền tự do | 16,04 Tr | 18,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
345