Trang chủUSCUF • OTCMKTS
add
US Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 167,26 N | -11,69% |
Thu nhập ròng | -206,39 N | 19,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -165,85 N | 11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,32 N | -88,17% |
Tổng tài sản | 105,74 N | -84,98% |
Tổng nợ | 168,23 N | 141,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -62,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -245,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.027,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,39 N | 19,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,34 N | 37,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,34 N | 37,22% |
Dòng tiền tự do | -24,50 N | 75,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web