Trang chủUSAQ • OTCMKTS
add
QHSLab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 Tr USD
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,98 N | 98,71% |
Chi phí hoạt động | 339,08 N | 42,27% |
Thu nhập ròng | -287,59 N | -231,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,94 | -67,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,11 N | 399,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,17 N | 204,70% |
Tổng tài sản | 1,80 Tr | 7,02% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | 17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -607,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,59 N | -231,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,05 N | 140,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,17 N | -95,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,22 N | 4.462,07% |
Dòng tiền tự do | 162,85 N | 258,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4