Trang chủUNT • WSE
add
Unimot SA
Giá đóng cửa hôm trước
157,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
155,00 zł - 158,00 zł
Phạm vi một năm
118,00 zł - 163,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T PLN
Số lượng trung bình
2,62 N
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 30,56% |
Chi phí hoạt động | 203,53 Tr | 82,22% |
Thu nhập ròng | 104,71 Tr | 678,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | 541,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,36 Tr | 972,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,68 Tr | -2,00% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 8,44% |
Tổng nợ | 2,22 T | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,71 Tr | 678,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,08 Tr | 526,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | -105,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,36 Tr | -209,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,94 Tr | 25,41% |
Dòng tiền tự do | 143,86 Tr | 1.161,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
929