Trang chủUNIQ • IDX
add
Ulima Nitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
448,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
442,00 Rp - 462,00 Rp
Phạm vi một năm
390,00 Rp - 790,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 NT IDR
Số lượng trung bình
30,39 Tr
Tỷ số P/E
20,90
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,53 T | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 12,42 T | 15,20% |
Thu nhập ròng | 12,44 T | 8,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | 6,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,73 T | -9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -102.616,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,11 T | 108,33% |
Tổng tài sản | 730,15 T | 0,54% |
Tổng nợ | 285,64 T | -15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 444,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,44 T | 8,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,36 T | 135,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,06 Tr | -103,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,49 T | -52,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,29 T | 67,52% |
Dòng tiền tự do | 63,76 T | 37,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.117