Trang chủUNIB • OTCMKTS
add
University Bancorp Inc (MICHIGAN)
Giá đóng cửa hôm trước
15,70 $
Phạm vi một năm
12,94 $ - 17,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,16 Tr USD
Số lượng trung bình
254,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,40 Tr | 17,36% |
Chi phí hoạt động | 88,09 Tr | 12,38% |
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | 92,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 64,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,27 Tr | 19,76% |
Tổng tài sản | 980,01 Tr | 5,19% |
Tổng nợ | 874,45 Tr | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | 92,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,24 Tr | 287,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,84 Tr | 73,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,01 Tr | -72,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,41 Tr | 107,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81