Trang chủUMANGDAIRY • NSE
add
Umang Dairies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
90,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,36 ₹ - 92,45 ₹
Phạm vi một năm
67,03 ₹ - 165,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
922,81 Tr INR
Số lượng trung bình
48,88 N
Tỷ số P/E
302,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,06 Tr | -9,01% |
Chi phí hoạt động | 161,72 Tr | -62,74% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -87,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -86,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,47 Tr | -64,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 Tr | -85,91% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 15,75% |
Tổng nợ | 969,72 Tr | 24,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -87,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
317