Trang chủUMAC • NYSEAMERICAN
add
Unusual Machines Inc
8,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,98%)-0,080
8,11 $
Đóng cửa: 24 thg 6, 19:54:58 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 $
Mức chênh lệch một ngày
7,81 $ - 8,34 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 23,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,36 Tr USD
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 Tr | 229,98% |
Chi phí hoạt động | 3,76 Tr | 191,71% |
Thu nhập ròng | -3,27 Tr | -195,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,93 | 10,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,25 Tr | -198,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 Tr | 55,85% |
Tổng tài sản | 17,28 Tr | -28,68% |
Tổng nợ | 1,39 Tr | -53,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,27 Tr | -195,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | 0,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,44 Tr | -44,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | -46,27% |
Dòng tiền tự do | 29,10 N | 101,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16