Trang chủULUSE • IST
add
Ulusoy Elektrik Imalat Taahhut v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
163,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
156,50 ₺ - 179,80 ₺
Phạm vi một năm
122,00 ₺ - 216,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
14,38 T TRY
Số lượng trung bình
296,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -18,07% |
Chi phí hoạt động | 330,63 Tr | 52,34% |
Thu nhập ròng | -776,40 Tr | -122,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,98 | -171,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -680,59 Tr | -407,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,40 Tr | -42,16% |
Tổng tài sản | 4,52 T | -5,15% |
Tổng nợ | 4,23 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -776,40 Tr | -122,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -485,24 Tr | -266,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,87 Tr | 70,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 461,92 Tr | 1.237,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,05 Tr | -96,21% |
Dòng tiền tự do | -285,00 Tr | -204,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
808