Trang chủULUSE • IST
add
Ulusoy Elektrik Imalat Taahhut v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
133,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
132,70 ₺ - 136,60 ₺
Phạm vi một năm
122,00 ₺ - 216,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,90 T TRY
Số lượng trung bình
85,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -23,56% |
Chi phí hoạt động | 460,08 Tr | 29,67% |
Thu nhập ròng | -776,40 Tr | -66,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,98 | -117,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -790,64 Tr | -450,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,40 Tr | -16,49% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 36,95% |
Tổng nợ | 4,23 T | 54,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -112,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -776,40 Tr | -66,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -485,24 Tr | -648,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,87 Tr | -101,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 461,92 Tr | 550,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,05 Tr | -92,44% |
Dòng tiền tự do | -443,10 Tr | -274,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
876