Trang chủULTJ • IDX
add
Ultrajaya Milk Industry & Trading Co PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.380,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 Rp - 1.410,00 Rp
Phạm vi một năm
1.300,00 Rp - 2.070,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,94 NT IDR
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
13,09
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 NT | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 384,38 T | 30,37% |
Thu nhập ròng | 364,68 T | -9,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,97 | -9,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,27 T | -14,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 NT | -13,40% |
Tổng tài sản | 8,64 NT | 8,40% |
Tổng nợ | 844,24 T | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,68 T | -9,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,28 T | -117,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,11 T | -16,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 T | 43,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,59 T | -172,13% |
Dòng tiền tự do | -397,24 T | -289,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1971
Trang web
Nhân viên
1.389