Trang chủUFI • NYSE
add
Unifi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 $
Mức chênh lệch một ngày
4,65 $ - 4,87 $
Phạm vi một năm
4,25 $ - 7,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,56 Tr USD
Số lượng trung bình
80,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,56 Tr | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 12,10 Tr | 3,46% |
Thu nhập ròng | -16,79 Tr | -63,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,46 | -65,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,76 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,28 Tr | -3.530,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,26 Tr | -41,24% |
Tổng tài sản | 446,54 Tr | -7,48% |
Tổng nợ | 218,15 Tr | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,79 Tr | -63,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,99 Tr | -267,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | -15,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,68 Tr | 214,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | 70,98% |
Dòng tiền tự do | -11,27 Tr | -495,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.700