Trang chủUCREST • KLSE
add
UCrest Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
17,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 Tr | 12,42% |
Chi phí hoạt động | -543,00 N | -407,48% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -14,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,37 | -23,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | -30,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,35 Tr | -19,47% |
Tổng tài sản | 52,36 Tr | -0,68% |
Tổng nợ | 7,73 Tr | -28,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -14,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -910,00 N | 66,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | -18,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,00 N | -4,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -860,00 N | 59,59% |
Dòng tiền tự do | -8,24 Tr | -56,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12