Trang chủUAV • CNSX
add
Global UAV Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
769,88 N CAD
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,28 N | -20,14% |
Thu nhập ròng | -21,48 N | 26,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,95 N | 20,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,57 N | 29.470,87% |
Tổng tài sản | 133,69 N | 319,72% |
Tổng nợ | 1,49 Tr | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,48 N | 26,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 N | -350,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 N | -350,23% |
Dòng tiền tự do | 9,68 N | -26,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web