Trang chủTYRA • NASDAQ
add
Tyra Biosciences Inc
10,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,09 $
Đóng cửa: 9 thg 5, 16:01:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 $
Mức chênh lệch một ngày
9,84 $ - 10,73 $
Phạm vi một năm
6,42 $ - 29,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
535,68 Tr USD
Số lượng trung bình
353,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 31,85 Tr | 42,68% |
Thu nhập ròng | -28,15 Tr | -54,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | -34,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 343,48 Tr | -15,14% |
Tổng nợ | 19,94 Tr | 34,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,15 Tr | -54,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,03 Tr | 77,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -19,74 Tr | -18,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60