Trang chủTYP • ASX
add
Tryptamine Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,057 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 143,64% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -45,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | 502,10% |
Tổng tài sản | 5,30 Tr | 563,93% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | -85,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -93,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -115,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -45,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | -34,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,36 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 5.663,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 32,64% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | 36,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web