Trang chủTXO • NYSE
add
TXO Partners LP
Giá đóng cửa hôm trước
15,37 $
Mức chênh lệch một ngày
15,14 $ - 15,49 $
Phạm vi một năm
14,78 $ - 21,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
830,53 Tr USD
Số lượng trung bình
463,45 N
Tỷ số P/E
38,13
Tỷ lệ cổ tức
16,09%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,32 Tr | 25,04% |
Chi phí hoạt động | 45,64 Tr | 44,19% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | -76,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -81,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -31,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,66 Tr | 35,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 Tr | 137,24% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 50,15% |
Tổng nợ | 444,57 Tr | 99,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | -76,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,61 Tr | 21,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 Tr | -126,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,23 Tr | 8,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | 5.341,54% |
Dòng tiền tự do | 16,29 Tr | 12,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
205