Trang chủTWG • NASDAQ
add
Top Wealth Group Holding Ltd
0,13 $
Sau giờ giao dịch:(0,75%)+0,0010
0,13 $
Đóng cửa: 24 thg 6, 17:51:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 Tr USD
Số lượng trung bình
8,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,44 N | -96,50% |
Chi phí hoạt động | 69,15 N | -89,99% |
Thu nhập ròng | -775,53 N | -258,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -444,57 | -4.631,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -729,24 N | -208,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,38 N | -68,46% |
Tổng tài sản | 19,78 Tr | 169,22% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | -51,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,53 N | -258,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | 3.458,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 Tr | 4.273,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,70 N | 180,91% |
Dòng tiền tự do | -8,40 Tr | -2.004,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
4